Danh sách các phường, xã và thị trấn Thành phố Hồ Chí Minh Lịch_sử_hành_chính_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh

Dưới đây là Danh sách các phường, xã và thị trấn Thành phố Hồ Chí Minh cùng diện tích và dân số của từng đơn vị

DANH SÁCH CÁC PHƯỜNG, XÃ VÀ THỊ TRẤN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Tên phường, xã, thị trấn
(từ 9/12/2020)
Diện tích (km²)
(từ 9/12/2020)
Dân số
(Điều tra dân số 1/4/2009)
Tên phường, xã, thị trấn
(từ 9/12/2020)
Diện tích (km²)
(từ 9/12/2020)
Dân số
(Điều tra dân số 1/4/2009)
Quận 17,73180.225Quận 34,92190.553
Phường Bến Nghé2,4916.906Phường 10,1514.712
Phường Bến Thành0,9316.770Phường 20,1510.653
Phường Cô Giang0,3618.867Phường 30,1510.571
Phường Cầu Kho0,3416.239Phường 40,3118.240
Phường Cầu Ông Lãnh0,2315.515Phường 50,2514.093
Phường Đa Kao118.562Phường 90,4418.036
Phường Nguyễn Thái Bình0,4915.338Phường 100,168.422
Phường Nguyễn Cư Trinh0,7620.444Phường 110,4821.423
Phường Phạm Ngũ Lão0,4917.858Phường 120,169.580
Phường Tân Định0,6323.725Phường 130,167.556
Quận 44,18180.980Phường 140,3115.837
Phường 10,3810.030Phường Võ Thị Sáu2,2049.430
Phường 20,3522.732Quận 54,26171.452
Phường 30,311.365Phường 10,4317.817
Phường 40,2916.450Phường 20,2914.433
Phường 60,210.333Phường 30,187.372
Phường 80,1614.896Phường 40,3810.252
Phường 90,1211.018Phường 50,2214.205
Phường 100,1110.384Phường 60,2410.349
Phường 130,8519.934Phường 70,2412.015
Phường 140,1714.747Phường 80,247.999
Phường 150,2111.549Phường 90,3913.392
Phường 160,3316.593Phường 100,2310.097
Phường 180,7110.950Phường 110,3112.169
Quận 67,14249.329Phường 120,5232.478
Phường 10,2912.351Phường 130,2711.338
Phường 20,2511.506Phường 140,2813.907
Phường 30,2311.971Quận 735,69244.276
Phường 40,2113.804Phường Bình Thuận1,6219.014
Phường 50,2316.616Phường Phú Mỹ3,8517.229
Phường 60,3218.217Phường Phú Thuận8,8316.258
Phường 70,4717.479Phường Tân Hưng2,235.125
Phường 80,4123.820Phường Tân Kiểng133.444
Phường 90,2714.285Phường Tân Phong4,478.949
Phường 101,5417.092Phường Tân Phú4,319.603
Phường 110,9322.051Phường Tân Quy0.8629.102
Phường 120,7326.906Phường Tân Thuận Đông7,5132.445
Phường 130,8421.811Phường Tân Thuận Tây1,0533.108
Phường 140,4221.419Quận 105,72230.345
Quận 819,18408.772Phường 10,2112.910
Phường 10,4926.539Phường 20,329.759
Phường 20,530.199Phường 40,1612.537
Phường 30,5128.447Phường 50,1611.120
Phường 41,4637.657Phường 60,228.091
Phường 51,6236.427Phường 70,1110.702
Phường 61,4628.878Phường 80,1511.434
Phường 75,718.681Phường 90,218.156
Phường 80,2916.386Phường 100,1911.547
Phường 90,4429.416Phường 110,2212.247
Phường 100,2527.015Phường 121,2922.422
Phường 110,2716.223Phường 130,4723.498
Phường 120,325.362Phường 141,2721.374
Phường 130,2513.501Phường 150,7724.548
Phường 140,5525.617Quận 1252,83405.360
Phường 151,5834.487Phường An Phú Đông8,8423.883
Phường 163,5513.937Phường Đông Hưng Thuận2,5570.484
Quận 115,14226.854Phường Hiệp Thành5,4434.413
Phường 10,2713.827Phường Tân Chánh Hiệp4,2432.341
Phường 20,2112.098Phường Tân Hưng Thuận1,8152.922
Phường 30,7922.468Phường Tân Thới Hiệp2,6330.022
Phường 40,1710.997Phường Tân Thới Nhất3,8945.571
Phường 50,6723.916Phường Thạnh Lộc5,8326.499
Phường 60,1712.593Phường Thạnh Xuân9,6726.068
Phường 70,1612.953Phường Thới An5,1822.357
Phường 80,3313.835Phường Trung Mỹ Tây2,7540.851
Phường 90,159.584Quận Bình Thạnh20,76457.362
Phường 100,259.505Phường 10,2616.276
Phường 110,2413.575Phường 20,3323.838
Phường 120,1310.499Phường 30,4427.073
Phường 130,1913.273Phường 50,3716.359
Phường 140,3117.006Phường 60,312.154
Phường 150,81Phường 70,416.017
Phường 160,2914.713Phường 110,7730.966
Quận Bình Tân51,87572.132Phường 121,1137.769
Phường An Lạc4,5942.508Phường 132,6220.464
Phường An Lạc A1,4159.935Phường 140,3213.731
Phường Bình Hưng Hòa4,750.348Phường 150,5123.472
Phường Bình Hưng Hòa A3,9551.529Phường 170,6525.843
Phường Bình Hưng Hòa B7,5249.196Phường 190,3918.398
Phường Bình Trị Đông3,4654.469Phường 210,3925.905
Phường Bình Trị Đông A4,24104.916Phường 221,8328.525
Phường Bình Trị Đông B4,62Phường 240,5725.633
Phường Tân Tạo5,6656.349Phường 251,8431.875
Phường Tân Tạo A11,7235.938Phường 261,3128.517
Quận Gò Vấp20,94522.690Phường 270,8627.233
Phường 10,5821.078Phường 285,497.315
Phường 31,4536.958Quận Phú Nhuận4,88174.535
Phường 40,3822.669Phường 10,211.992
Phường 51,5724.815Phường 20,3914.681
Phường 61,6526.985Phường 30,198.245
Phường 72,1740.898Phường 40,2812.835
Phường 81,1730.081Phường 50,314.697
Phường 90,8427.520Phường 70,4420.086
Phường 101,6535.492Phường 80,38.832
Phường 111,2242.528Phường 91,417.656
Phường 121,4357.043Phường 100,339.247
Phường 130,8616.982Phường 110,3915.372
Phường 142,0934.066Phường 130,2918.100
Phường 151,4319.942Phường 150,2312.528
Phường 161,2833.147Phường 170,149.264
Phường 171,1752.487Quận Tân Phú16,07398.102
Quận Tân Bình21,64421.724Phường Hòa Thạnh0,9327.683
Phường 10,3623.046Phường Hiệp Tân1,1328.099
Phường 21,9925.766Phường Phú Thạnh1,1436.898
Phường 30,2616.347Phường Phú Thọ Hòa1,2340.241
Phường 42,4228.337Phường Phú Trung0,949.113
Phường 50,320.065Phường Sơn Kỳ2,1224.062
Phường 60,5726.273Phường Tân Thành0,9938.136
Phường 70,4815.908Phường Tân Thới Hòa1,1533.421
Phường 80,423.096Phường Tân Quý1,7854.288
Phường 90,527.463Phường Tân Sơn Nhì1,1332.376
Phường 100,8540.827Phường Tây Thạnh3,5733.786
Phường 110,5828.611Thành phố Thủ Đức210,52845.864
Phường 121,4428.721Phường An Khánh3,8633.668
Phường 131,1847.447Phường An Lợi Đông3,69.002
Phường 140,9232.517Phường An Phú10,2110.794
Phường 159,3937.299Phường Bình Chiểu5,4341.841
Huyện Bình Chánh252,56420.109Phường Bình Thọ1,2124.850
Thị trấn Tân Túc8,5615.748Phường Bình Trưng Đông3,3212.385
An Phú Tây5,810.665Phường Bình Trưng Tây2,0517.104
Bình Chánh8,1621.733Phường Cát Lái6,6210.826
Bình Hưng13,7465.810Phường Hiệp Bình Chánh6,4853.909
Bình Lợi19.079.057Phường Hiệp Bình Phước7,6536.067
Đa Phước16,0916.903Phường Hiệp Phú2,2432.479
Hưng Long13,0115.526Phường Linh Chiểu1,4131.947
Lê Minh Xuân35,0824.503Phường Linh Đông2,9542.241
Phạm Văn Hai27,4518.193Phường Linh Tây1,3731.761
Phong Phú18,6823.092Phường Linh Trung7,0444.246
Quy Đức6,469.966Phường Linh Xuân3,8838.461
Tân Kiên11,4644.397Phường Long Bình17,8224.048
Tân Nhựt23,4717.492Phường Long Phước24.510.393
Tân Quý Tây8,3514.626Phường Long Thạnh Mỹ11,9819.715
Vĩnh Lộc A19,7853.224Phường Long Trường12,619.545
Vĩnh Lộc B17,459.443Phường Phú Hữu11,868.813
Huyện Cần Giờ704,2268.846Phường Phước Bình0,9928.629
Thị trấn Cần Thạnh24,0910.983Phường Phước Long A2,3724.030
An Thới Đông103,7212.645Phường Phước Long B5,8825.525
Bình Khánh43,4519.044Phường Tam Bình2,1924.960
Long Hòa13310.710Phường Tam Phú3,1231.039
Lý Nhơn158,165.124Phường Tân Phú4.4521.361
Tam Thôn Hiệp110,385.510Phường Tăng Nhơn Phú A4,1826.801
Thạnh An131,424.830Phường Tăng Nhơn Phú B5,2914.820
Huyện Củ Chi434,69343.155Phường Thạnh Mỹ Lợi13,0111.933
Thị trấn Củ Chi3,8215.359Phường Thảo Điền3,8112.234
An Nhơn Tây28,8517.894Phường Thủ Thiêm3,2737.971
An Phú24,3611.628Phường Trường Thạnh9,8410.098
Bình Mỹ25,4318.825Phường Trường Thọ5,0340.855
Hòa Phú9,0710.558Huyện Hóc Môn109,26349.065
Nhuận Đức21,612.008Thị trấn Hóc Môn1,7527.129
Phạm Văn Cội23,437.905Bà Điểm7,0147.590
Phú Hòa Đông21,8224.418Đông Thạnh12,8230.374
Phú Mỹ Hưng24,438.256Nhị Bình8,5313.367
Phước Hiệp19,6511.494Tân Hiệp11,9828.527
Phước Thạnh15,0519.102Tân Thới Nhì17,2130.969
Phước Vĩnh An16,212.178Tân Xuân2,6718.485
Tân An Hội30,0822.375Thới Tam Thôn8,9540.533
Tân Phú Trung30,7629.591Trung Chánh1,7433.442
Tân Thạnh Đông26,532.219Xuân Thới Đông3,0927.157
Tân Thạnh Tây11,489.529Xuân Thới Sơn14,9521.127
Tân Thông Hội17,8929.174Xuân Thới Thượng18,5630.365
Thái Mỹ24,0213.842
Trung An20,111.930
Trung Lập Hạ16,9410.476
Trung Lập Thượng23,2114.397
Huyện Nhà Bè100,41101.074
Thị trấn Nhà Bè5,9923.379
Hiệp Phước38,0213.136
Long Thới10,818.717
Nhơn Đức14,5411.577
Phú Xuân10,0222.434
Phước Lộc6,036.284
Phước Kiển1515.551

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Lịch_sử_hành_chính_Thành_phố_Hồ_Chí_Minh http://www.cefurds.com/index.php?option=com_phocad... http://www.fileden.com/files/2008/7/30/2027302/Ima... http://www.flickr.com/photos/13476480@N07/55305441... http://www.quocgiahanhchanh.com/trantrunglap.htm http://gallica.bnf.fr/ark:/12148/bpt6k5603647v/f63... http://gallica.bnf.fr/ark:/12148/bpt6k5603647v/f68... http://gallica.bnf.fr/ark:/12148/bpt6k5603647v/f73... http://gallica.bnf.fr/ark:/12148/bpt6k5603647v/f79... http://gallica.bnf.fr/ark:/12148/bpt6k56041001/f31... http://gallica.bnf.fr/ark:/12148/bpt6k56041194/f47...